Có 2 kết quả:

中途搁浅 zhōng tú gē qiǎn ㄓㄨㄥ ㄊㄨˊ ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ中途擱淺 zhōng tú gē qiǎn ㄓㄨㄥ ㄊㄨˊ ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run aground in mid-course
(2) to run into difficulty and stop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to run aground in mid-course
(2) to run into difficulty and stop

Bình luận 0